Đại học Sejong, một trong những ngôi trường hàng đầu tại Hàn Quốc, không chỉ nổi tiếng với chất lượng giáo dục vượt trội mà còn với các chương trình đào tạo đa dạng, hỗ trợ sinh viên quốc tế. Với vị trí thuận lợi tại Seoul, cơ hội học tập và phát triển tại Sejong trở thành điểm đến lý tưởng cho các bạn trẻ Việt Nam. Hãy cùng Good K-Edu khám phá và chuẩn bị cho hành trình du học đầy thú vị này!
Giới thiệu về Đại học Sejong
Khi nhắc đến nền giáo dục đẳng cấp quốc tế, không thể không nhắc đến Đại học Sejong – một biểu tượng của sự xuất sắc và đổi mới. Được thành lập vào tháng 5 năm 1940, Đại học Sejong không chỉ là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu tại Hàn Quốc mà còn là một ngôi nhà chung cho những tâm hồn đam mê học hỏi và sáng tạo.
Mang tên của vị vua vĩ đại Sejong, người đã tạo ra bảng chữ cái Hangeul, Đại học Sejong không chỉ giữ gìn mà còn phát huy di sản văn hóa phong phú của quốc gia. Tên tuổi của trường gắn liền với niềm tự hào dân tộc, khẳng định vị thế của một tổ chức giáo dục tiên phong trong việc đào tạo và nghiên cứu.
Với sứ mệnh “Tri thức cho Sự phát triển”, Đại học Sejong không ngừng nỗ lực trong việc cung cấp một môi trường học tập chất lượng cao, nơi sinh viên có thể phát triển toàn diện cả về kiến thức và kỹ năng sống. Trường cam kết đào tạo ra những thế hệ lãnh đạo tương lai, những người sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Đại học Sejong tự hào với chất lượng giáo dục và nghiên cứu hàng đầu, được minh chứng qua các xếp hạng quốc tế và quốc gia. Trường liên tục nằm trong top các đại học hàng đầu tại Hàn Quốc và Châu Á, đặc biệt trong các ngành như quản lý khách sạn và du lịch, múa, hoạt hình, và thể dục nhịp điệu.

Chương trình đào tạo và chuyên ngành nổi bật
Đại học Sejong không chỉ nổi tiếng với chất lượng giáo dục mà còn với sự đa dạng trong các chương trình đào tạo. Từ những khóa học tiếng Hàn cho đến các chương trình đại học và sau đại học, Sejong cung cấp một loạt các lựa chọn học thuật cho sinh viên.
Khóa học tiếng
Phí Đăng Ký | Học Phí | Kỳ Học | Thời Gian Học |
---|---|---|---|
100,000 KRW | 6,600,000 KRW/1 năm | 2 kỳ/1 năm, 20 tuần/1 kỳ, 5 ngày/1 tuần | 400 giờ/1 kỳ, 20 giờ/1 tuần, 4 giờ/1 ngày |
Lớp học tiếng Hàn tại Đại học Sejong bao gồm các giờ học trải nghiệm văn hóa, giúp học sinh nâng cao khả năng tiếng Hàn và có cơ hội trải nghiệm thực tế cũng như tiếp cận gần hơn với văn hóa lịch sử Hàn Quốc. Sinh viên có ý định nhập học đại học hoặc cao học sẽ được tham gia chương trình định hướng chuyên ngành và xây dựng kế hoạch học tập phù hợp.
Học bổng
Phân Loại | Quyền Lợi |
---|---|
Học bổng Sejong | 100% học phí 1 học kỳ |
Học bổng học sinh xuất sắc | 500,000 KRW/1 kỳ |
Học bổng học sinh giỏi nhất lớp | 100,000 KRW/1 kỳ |
Học bổng lớp học mục tiêu | – 10% học phí 1 kỳ – 100% học phí kỳ đầu + phí nhập học khi lên chuyên ngành ĐH |
Chuyên Ngành Đào Tạo
Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn | Văn học và Ngôn ngữ Hàn | 4,445,000 KRW |
Quốc tế học (Văn học và Ngôn ngữ Anh; Văn học và Ngôn ngữ Nhật; Thương mại Trung Quốc) | 4,445,000 KRW | |
Lịch sử học | 4,445,000 KRW | |
Sư phạm | 4,445,000 KRW | |
Luật | Luật | 4,445,000 KRW |
Khoa học xã hội | Hành chính công | 4,445,000 KRW |
Phương tiện truyền thông | 4,445,000 KRW | |
Kinh doanh – Kinh tế | Quản trị kinh doanh | 4,445,000 KRW |
Kinh tế | 4,445,000 KRW | |
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch | Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch (Quản trị khách sạn & du lịch; Quản trị dịch vụ thực phẩm) | 4,445,000 KRW |
Khoa học tự nhiên | Toán & Thống kê (Toán; Thống kê ứng dụng) | 5,256,000 KRW |
Vật lý & Thiên văn học | 5,256,000 KRW | |
Hóa học | 5,256,000 KRW | |
Khoa học đời sống | Hệ thống sinh học (Khoa học thực phẩm & Công nghệ sinh học; Khoa học sinh học tích hợp & Công nghệ sinh học; Công nghiệp sinh học & Kỹ thuật tài nguyên sinh học) | 6,036,000 KRW |
Công nghệ & Khoa học sinh học tích hợp | 6,036,000 KRW | |
Kỹ thuật điện tử & thông tin | Kỹ thuật điện | 6,036,000 KRW |
Phần mềm & Công nghệ hội tụ | Kỹ thuật & Khoa học máy tính | 6,036,000 KRW |
Máy tính & Bảo mật thông tin | 6,036,000 KRW | |
Phần mềm | 6,036,000 KRW | |
Nghiên cứu sáng tạo (Đổi mới thiết kế) | 6,036,000 KRW | |
Nghiên cứu sáng tạo (Comics & Animation) | 6,036,000 KRW | |
Trí tuệ nhân tạo | 6,036,000 KRW | |
Kỹ thuật | Kỹ thuật Kiến trúc | 6,036,000 KRW |
Kỹ thuật dân dụng và môi trường | 6,036,000 KRW | |
Môi trường, Năng lượng & Địa tin học | 6,036,000 KRW | |
Kỹ thuật tài nguyên khoáng chất & Năng lượng | 6,036,000 KRW | |
Tài nguyên năng lượng & Kỹ thuật hệ thống địa lý | 6,036,000 KRW | |
Kỹ thuật cơ khí & hàng không vũ trụ | 6,036,000 KRW | |
Kỹ thuật vật liệu tiên tiến & Công nghệ Nano | 6,036,000 KRW | |
Kỹ thuật hạt nhân & lượng tử | 6,036,000 KRW | |
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất | Mỹ thuật | 6,085,000 KRW |
Thiết kế thời trang | 6,085,000 KRW | |
Âm nhạc | 6,085,000 KRW | |
Nhảy | 6,085,000 KRW | |
Nghệ thuật phim ảnh | 6,085,000 KRW | |
Giáo dục thể chất | Giáo dục thể chất | 5,256,000 KRW |
Trường có một danh sách dài các chuyên ngành đào tạo, trong đó có những ngành đặc biệt nổi bật như quản lý khách sạn và du lịch, múa, hoạt hình, và thể dục nhịp điệu. Đặc biệt, ngành Quản trị Du lịch và Khách sạn của Sejong được xếp hạng cao trên toàn quốc và thế giới, phản ánh chất lượng giảng dạy và cơ hội nghề nghiệp xuất sắc sau khi tốt nghiệp.
Trường còn hợp tác với nhiều đại học danh tiếng trên thế giới, cung cấp các chương trình trao đổi và hợp tác nghiên cứu, giúp sinh viên có cơ hội học tập và trải nghiệm tại các nền giáo dục tiên tiến khác.

Điều kiện tuyển sinh và học bổng
Để trở thành sinh viên của Đại học Sejong, ứng viên cần đáp ứng một số điều kiện về học lực, trình độ ngôn ngữ và tài chính. Tuy nhiên, đối với những sinh viên có hồ sơ xuất sắc, Sejong vẫn mở rộng cơ hội với các chính sách tuyển sinh linh hoạt.
- Điều kiện nhập học: Sinh viên cần có chứng chỉ tiếng Hàn (TOPIK) hoặc tiếng Anh (IELTS, TOEFL) phù hợp. Ngoài ra, cần chứng minh được khả năng tài chính và mục đích học tập rõ ràng.
Học Bổng Quốc Tế Sejong A (Học Kỳ Đầu)
Phân Loại | Điều Kiện | Quyền Lợi |
Hệ tiếng Hàn | TOPIK 6 | 100% học phí học kỳ đầu |
TOPIK 5 | 70% học phí học kỳ đầu | |
TOPIK 4 | 50% học phí học kỳ đầu | |
TOPIK 3 | 30% học phí học kỳ đầu | |
Hệ tiếng Anh | IELTS 8.0 | TOEFL iBT 112 | New TEPS 498 | 80% học phí học kỳ đầu |
IELTS 6.5 | TOEFL iBT 100 | New TEPS 398 | 50% học phí học kỳ đầu | |
IELTS 5.5 | TOEFL iBT 80 | New TEPS 327 | 30% học phí học kỳ đầu | |
IELTS 5.0 | TOEFL iBT 60 | New TEPS 262 | 20% học phí học kỳ đầu |
Học Bổng Quốc Tế Sejong B (Học Kỳ Đầu)
Phân Loại | Điều Kiện | Quyền Lợi |
Sinh viên được tiến cử từ Viện trưởng | Sinh viên đã theo học 2 kỳ trở lên tại Trung tâm Giáo dục Quốc tế của Đại học Sejong và được Viện trưởng Trung tâm tiến cử | – TOPIK 6: 100% học phí học kỳ đầu – TOPIK 5: 70% học phí học kỳ đầu – TOPIK 4: 50% học phí học kỳ đầu – TOPIK 3: 30% học phí học kỳ đầu + miễn phí nhập học |
Sinh viên lớp học mục tiêu | 100% học phí học kỳ đầu |
Học Bổng Quốc Tế Sejong – Học Tập Xuất Sắc
Phân Loại | Điều Kiện | Quyền Lợi |
---|---|---|
Sinh viên đang theo học | Xét duyệt dựa trên kết quả học tập | Miễn 20% ~ 50% học phí |
Ngoài ra, quy trình xin visa du học cũng được hỗ trợ tốt, đặc biệt là cho các sinh viên của Good K-Edu, giúp giảm bớt gánh nặng về thủ tục hành chính và tạo điều kiện tối ưu cho sinh viên trước khi lên đường.

Cuộc sống sinh viên và cơ sở vật chất
Đại học Sejong không chỉ nổi bật về chất lượng giảng dạy mà còn với cơ sở vật chất hiện đại, đảm bảo môi trường học tập và sinh hoạt tiện nghi cho sinh viên. Khuôn viên trường rộng rãi, hiện đại với các phòng học, phòng thí nghiệm và thư viện đầy đủ tiện nghi, hỗ trợ tốt nhất cho các hoạt động nghiên cứu và học tập của sinh viên.
- Ký túc xá: Trường cung cấp ký túc xá tiện nghi với mức phí hợp lý, trung bình khoảng 600.000 won/3 tháng. Các phòng ở được trang bị đầy đủ các tiện ích như điện, nước, dịch vụ và Internet.
- Hoạt động ngoại khóa: Sejong có nhiều câu lạc bộ và hoạt động ngoại khóa phong phú, từ thể thao, nghệ thuật đến các hoạt động xã hội, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng hòa nhập và phát triển toàn diện trong môi trường học tập mới.

Cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp
Sinh viên tốt nghiệp từ Đại học Sejong luôn có lợi thế cạnh tranh cao trên thị trường lao động. Trường có mạng lưới kết nối rộng lớn với các doanh nghiệp hàng đầu, đặc biệt là trong lĩnh vực khách sạn, du lịch và công nghệ.
- Chương trình thực tập: Sejong liên kết với nhiều doanh nghiệp, cung cấp chương trình thực tập cho sinh viên ngay từ khi còn học, giúp tích lũy kinh nghiệm thực tế và chuẩn bị tốt hơn cho công việc sau khi tốt nghiệp.
- Tỷ lệ việc làm cao: Với các chương trình đào tạo gắn liền với thực tiễn, sinh viên tốt nghiệp từ Sejong luôn có tỷ lệ việc làm cao, đặc biệt trong các ngành Quản trị Khách sạn và Kỹ thuật.
Kết luận
Đại học Sejong là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên quốc tế muốn trải nghiệm nền giáo dục chất lượng cao tại Hàn Quốc. Với các chương trình đào tạo đa dạng, cơ sở vật chất hiện đại và cơ hội nghề nghiệp rộng mở, Sejong chính là điểm đến hoàn hảo cho những ai muốn khám phá và phát triển bản thân trong môi trường quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
Điều kiện nhập học tại Đại học Sejong là gì?
Sinh viên cần có thành tích học tập tốt, chứng chỉ tiếng Hàn hoặc tiếng Anh phù hợp, và đáp ứng các yêu cầu tài chính cần thiết.
Học bổng Sejong có gì đặc biệt?
Học bổng Sejong hỗ trợ từ 30% đến 100% học phí cho sinh viên quốc tế, tùy theo thành tích học tập và khả năng ngôn ngữ.
Chi phí sinh hoạt tại Đại học Sejong như thế nào?
Chi phí ký túc xá dao động từ 600.000 won/3 tháng, bao gồm tiện ích cơ bản, phù hợp với sinh viên quốc tế.
Các chuyên ngành nổi bật tại Đại học Sejong là gì?
Quản trị Khách sạn, Du lịch, Công nghệ thông tin, và Nghệ thuật Điện ảnh là những chuyên ngành nổi bật tại trường.
Cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp từ Đại học Sejong như thế nào?
Sinh viên tốt nghiệp từ Sejong có tỷ lệ việc làm cao, đặc biệt trong các ngành Quản trị Khách sạn, Du lịch và Kỹ thuật, nhờ vào mạng lưới kết nối rộng lớn của trường.